>
> > Tình hình tài chính
|
|
KẾT QUẢ KINH DOANH
|
Nội dung |
Năm 2019 |
Năm 2018 |
Năm 2017 |
Năm 2016 |
Doanh thu thuần |
331.90 |
419.30 |
354.12 |
229.15 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
42.46 |
85.06 |
138.01 |
60.81 |
Lợi nhuận trước thuế |
42.50 |
85.13 |
138.34 |
61.35 |
Lợi nhuận sau thuế |
34.65 |
68.68 |
111.36 |
49.31 |
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÓM TẮT
|
Nội dung |
Năm 2019 |
Năm 2018 |
Năm 2017 |
Năm 2016 |
Tài sản dài hạn |
53.79 |
51.50 |
35.62 |
30.57 |
Tài sản ngắn hạn |
2,245.76 |
1,880.84 |
1,807.00 |
1,562.67 |
Tổng tài sản |
2,299.55 |
1,932.34 |
1,842.62 |
1,593.24 |
Vốn chủ sở hữu |
1,045.44 |
1,111.00 |
1,042.22 |
762.86 |
Vốn điều lệ |
1,001.00 |
1,001.00 |
910.00 |
700.00 |
CƠ CẤU TÀI SẢN VÀ VỐN
|
Nội dung |
Năm 2019 |
Năm 2018 |
Năm 2017 |
Năm 2016 |
Nợ phải trả/Tổng tài sản |
54.54% |
42.51% |
43.44% |
52.12% |
Tài sản dài hạn/Tổng tài sản |
2.34% |
2.67% |
1.93% |
1.92% |
Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản |
97.66% |
97.33% |
98.07% |
98.08% |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản |
45.46% |
57.49% |
56.56% |
47.88% |
TỶ SUẤT SINH LỢI
|
Nội dung |
Năm 2019 |
Năm 2018 |
Năm 2017 |
Năm 2016 |
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần |
10.44% |
16.38% |
31.45% |
21.52% |
Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản bình quân |
1.64% |
3.64% |
6.48% |
3.47% |
Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu bình quân |
3.21% |
6.72% |
12.34% |
6.68% |
Lợi nhuận sau thuế/Vốn điều lệ bình quân |
3.46% |
7.19% |
13.83% |
7.04% |
CHỈ TIÊU VỀ AN TOÀN VỐN
|
Nội dung |
Năm 2019 |
Năm 2018 |
Năm 2017 |
Năm 2016 |
Giá trị còn lại của tài sản cố định/Tổng tài sản |
0.83% |
0.76% |
0.84% |
0.84% |
Nợ ngắn hạn/Tài sản ngắn hạn |
0.56 |
0.44 |
0.44 |
0.53 |
Tỷ lệ an toàn tài chính |
732.00% |
950.05% |
804.29% |
591.59% |
Tỷ lệ tổng nợ/Vốn chủ sở hữu |
1.20 |
0.74 |
0.77 |
1.09 |
|
|