|
|
|
 |
GIAO DỊCH CỔ PHIẾU/ CHỨNG QUYỀN/ CHỨNG CHỈ QUỸ ĐẦU TƯ |
|
GIÁ TRỊ GIAO DỊCH / NGÀY |
MỨC PHÍ |
Dưới 500 triệu đồng |
0.297% |
Từ 500 triệu đồng đến dưới 800 triệu đồng |
0.247% |
Từ 800 triệu đồng đến dưới 1 tỷ đồng |
0.217% |
Từ 1 tỷ đồng đến dưới 1,2 tỷ đồng |
0.197% |
Từ 1,2 tỷ đồng trở lên |
0.177% |
Mã chứng khoán VDS |
0.15% |
|
xx |
|
x |
|
|
x |
|
GIAO DỊCH TỰ ĐỘNG - DỊCH VỤ ETA
|
|
GIÁ TRỊ GIAO DỊCH / NGÀY |
MỨC PHÍ |
Dịch vụ ETA (Được nhận tiền hoàn lại lên đến 10% phí giao dịch đối với các lệnh đặt trên hệ thống giao dịch trực tuyến của Rồng Việt) |
0.15% |
|
x |
|
x |
|
x |
x |
 |
GIAO DỊCH TRÁI PHIẾU
|
|
GIÁ TRỊ GIAO DỊCH / NGÀY |
MỨC PHÍ |
Trái phiếu công ty |
0.10% |
Trái phiếu chính phủ |
0.05% |
|
xx
 |
GIAO DỊCH CỔ PHIẾU/ CHỨNG QUYỀN/ CHỨNG CHỈ QUỸ ĐẦU TƯ ĐỐI VỚI NĐT NƯỚC NGOÀI
|
|
GIÁ TRỊ GIAO DỊCH / NGÀY |
MỨC PHÍ |
Dưới 200 triệu đồng |
0.35% |
Từ 200 đến dưới 500 triệu đồng |
0.30% |
Từ 500 đến dưới 800 triệu đồng |
0.25% |
Từ 800 đến dưới 01 tỷ đồng |
0.22% |
Từ 01 tỷ đồng trở lên |
0.20% |
|
Biểu phí này có thể thay đổi theo thông báo của Rồng Việt. |
|