Phí giao dịch | |
Hợp đồng tương lai chỉ số | 3,000 VNĐ/Hợp đồng |
Hợp đồng tương lai trái phiếu chính phủ | 5,000 VNĐ/Hợp đồng |
Phí giao dịch (Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội) | |
Hợp đồng tương lai chỉ số | 2,700 VNĐ/Hợp đồng |
Hợp đồng tương lai Trái phiếu Chính phủ | 4,500 VNĐ/Hợp đồng |
Phí quản lý vị thế (Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam) | |
Phí quản lý vị thế (bao gồm thứ 7, Chủ nhật, ngày nghỉ Lễ) | 2,550 VNĐ/Hợp đồng/Tài khoản/Ngày |
Phí quản lý tài sản ký quỹ (Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam) | |
Phí quản lý tài sản ký quỹ (bao gồm thứ 7, Chủ nhật, ngày nghỉ Lễ) | 0.0024% Giá trị lũy kế số dư tài sản ký quỹ (Tiền + Giá trị chứng khoán tính theo mệnh giá)/Tài khoản/Tháng Tối thiểu: 100,000 VNĐ/Tài khoản/Tháng - Tối đa: 1,600,000 VNĐ/Tài khoản/Tháng |
Phí nộp/rút tiền ký quỹ lên Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (Vietinbank) | |
Nộp ký quỹ VSD | 5,500 VNĐ/Giao dịch |
Rút ký quỹ VSD | 5,500 VNĐ/Giao dịch |
Chuyển khoản tiền ngoài hệ thống (Ngân hàng chuyển tiền) | |
Phí chuyển tiền (Theo biểu phí của Ngân hàng chuyển tiền) |
Biểu phí này có thể thay đổi theo thông báo của Rồng Việt.