imageimage

: 24/11/2023

16

0.2 (1.27%)

210,000,000

()

3,360

EPS ()

1,290

BVPS ()

11,118

P/E ()

12.21

P/B ()

1.42

19.1 | 7.05

646,566

1.2

(%)(*)

0

ROA (%)

5.36

ROE (%)

12.41

EV/EBIT ()

11.97

EV/EBITDA ()

11.61

(*) Năm 2022: Không chi trả cổ tức

- Dữ liệu BCTC hợp nhất Quý 1 năm 2023.

- Nguồn: Rồng Việt tổng hợp, Vietstock/CafeF

|