imageimage

: 31/03/2023

7.86

0.21 (2.75%)

210,000,000

()

1,650

EPS ()

-422

BVPS ()

9,804

P/E ()

-18.13

P/B ()

0.78

25.48 | 6.61

135,648

1.53

(%)(*)

35

ROA (%)

-2.77

ROE (%)

-6.17

EV/EBIT ()

41.74

EV/EBITDA ()

35.75

(*) Năm 2021: bằng cổ phiếu

- Dữ liệu BCTC hợp nhất Quý 4 năm 2022.

- Nguồn: Rồng Việt tổng hợp, Vietstock/CafeF

|