imageimage

KẾT QUẢ KINH DOANH

Đơn vị tính: tỷ đồng

Nội dungNăm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Doanh thu thuần987.36772.19
822.85
1,022.10
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh355.16412.54
(152.83)
533.52
Lợi nhuận trước thuế355.64413.06
(152.93)
534.05
Lợi nhuận sau thuế291.21330.16
(114.98)
426.74

 

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÓM TẮT

Đơn vị tính: tỷ đồng

Nội dungNăm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Tổng tài sản6,394.995,318.03
4,254.13
4,033.15
Tài sản ngắn hạn6,096.494,945.10
4,021.87
3,920.24
Tài sản dài hạn
298.50372.93
232.25
112.92
Vốn chủ sở hữu2,807.612,418.26
2,082.91
1,645.86
Vốn điều lệ2,430.002,100.00
2,100.00
1,051.05

 

CƠ CẤU TÀI SẢN VÀ VỐN

Nội dungNăm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.33%92.99%
94.54%
97.20%
Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.67%7.01%
5.46%
2.80%
Nợ phải trả/Tổng tài sản
56.10%54.53%
51.04%
59.19%
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản43.90%45.47%
48.96%
40.81%

TỶ SUẤT SINH LỢI

Nội dungNăm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần29.49%42.76%
(13.97%)
41.75%
Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản bình quân4.97%6.90%
(2.77%)
12.93%
Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu bình quân11.14%14.67%
(6.17%)
30.36%
Lợi nhuận sau thuế/Vốn điều lệ bình quân11.98%15.72%
(7.30%)
41.59%

 

CHỈ TIÊU VỀ AN TOÀN VỐN

Nội dungNăm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021
Tỷ lệ an toàn tài chính506.18%430.29%
433.59%
583.76%
Tỷ lệ tổng nợ/Vốn chủ sở hữu
1.281.20
1.04
1.45
Nợ ngắn hạn/Tài sản ngắn hạn
0.580.57
0.51
0.59
Giá trị còn lại của tài sản cố định/Tổng tài sản
1.00%1.13%
1.06%
0.81%