Đơn vị tính: tỷ đồng
| Nội dung | Quý 3/2025 | Quý 2/2025 | Quý 1/2025 | Quý 4/2024 |
|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | 469.94 | 181.00 | 168.95 | 153.30 |
| Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 325.85 | (17.45) | 22.64 | (33.55) |
| Lợi nhuận trước thuế | 325.85 | (17.44) | 22.64 | (33.63) |
| Lợi nhuận sau thuế | 264.26 | (11.19) | 19.01 | (28.86) |
Đơn vị tính: tỷ đồng
| Nội dung | Quý 3/2025 | Quý 2/2025 | Quý 1/2025 | Quý 4/2024 |
|---|---|---|---|---|
| Tổng tài sản | 7,732.97 | 6,856.33 | 6,348.20 | 6,394.99 |
| Tài sản ngắn hạn | 6,530.50 | 5,746.62 | 6,089.64 | 6,096.49 |
| Tài sản dài hạn | 1,202.47 | 1,109.71 | 258.56 | 298.50 |
| Vốn chủ sở hữu | 3,154.26 | 2,834.20 | 2,845.96 | 2,807.61 |
| Vốn điều lệ | 2,720.00 | 2,430.00 | 2,430.00 | 2,430.00 |
| Nội dung | Quý 3/2025 | Quý 2/2025 | Quý 1/2025 | Quý 4/2024 |
|---|---|---|---|---|
| Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản | 84.45% | 83.81% | 95.93% | 95.33% |
| Tài sản dài hạn/Tổng tài sản | 15.55% | 16.19% | 4.07% | 4.67% |
| Nợ phải trả/Tổng tài sản | 59.21% | 58.66% | 55.17% | 56.10% |
| Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | 40.79% | 41.34% | 44.83% | 43.90% |
| Nội dung | Quý 3/2025 | Quý 2/2025 | Quý 1/2025 | Quý 4/2024 |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 56.23% | (6.18%) | 11.25% | (18.83%) |
| Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản bình quân | 3.75% | (0.39%) | 0.30% | (0.54%) |
| Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu bình quân | 8.83% | (0.17%) | 0.67% | (1.02%) |
| Lợi nhuận sau thuế/Vốn điều lệ bình quân | 10.26% | (0.46%) | 0.78% | (1.19%) |
| Nội dung | Quý 3/2025 | Quý 2/2025 | Quý 1/2025 | Quý 4/2024 |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ an toàn tài chính | 398.26% | 497.54% | 536.41% | 516.74% |
| Tỷ lệ tổng nợ/Vốn chủ sở hữu | 145.16% | 141.91% | 123.06% | 127.77% |
| Nợ ngắn hạn/Tài sản ngắn hạn | 69.25% | 69.63% | 57.00% | 58.30% |
| Giá trị còn lại của tài sản cố định/Tổng tài sản | 0.84% | 1.01% | 1.12% | 1.00% |