imageimage

KẾT QUẢ KINH DOANH

Đơn vị tính: tỷ đồng

Nội dungQuý 4/2024Quý 3/2024Quý 2/2024Quý 1/2024
Doanh thu thuần153.30226.48
318.10
288.41
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh(33.55)92.30
145.83
150.57
Lợi nhuận trước thuế(33.63)92.32
145.83
151.12
Lợi nhuận sau thuế(28.86)77.38
119.43
123.26

 

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÓM TẮT

Đơn vị tính: tỷ đồng

Nội dungQuý 4/2024Quý 3/2024Quý 2/2024Quý 1/2024
Tổng tài sản6,394.996,093.87
6,048.63
5,633.50
Tài sản ngắn hạn6,096.495,796.51
5,707.28
5,324.85
Tài sản dài hạn298.50297.36
341.35
308.65
Vốn chủ sở hữu2,807.612,843.68
2,653.43
2,559.84
Vốn điều lệ
2,430.002,430.00
2,100.00
2,100.00

 

CƠ CẤU TÀI SẢN VÀ VỐN

Nội dungQuý 4/2024Quý 3/2024Quý 2/2024Quý 1/2024
Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.33%95.12%
94.36%
94.52%
Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.67%4.88%
5.64%
5.48%
Nợ phải trả/Tổng tài sản56.10%53.34%
56.13%
54.56%
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản43.90%46.66%
43.87%
45.44%

TỶ SUẤT SINH LỢI

Nội dungQuý 4/2024Quý 3/2024Quý 2/2024Quý 1/2024
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần(18.83%)34.17%
37.54%
42.74%
Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản bình quân(0.54%)1.27%
2.04%
2.25%
Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu bình quân
(1.02%)2.82%
4.58%
4.95%
Lợi nhuận sau thuế/Vốn điều lệ bình quân(1.19%)3.42%
5.69%
5.87%

CHỈ TIÊU VỀ AN TOÀN VỐN

Nội dungQuý 4/2024Quý 3/2024Quý 2/2024Quý 1/2024
Tỷ lệ an toàn tài chính516.74%502.54%
489.32
524.74%
Tỷ lệ tổng nợ/Vốn chủ sở hữu127.77%114.30%
127.95%
120.07%
Nợ ngắn hạn/Tài sản ngắn hạn58.30%55.36%
58.88%
56.46%
Giá trị còn lại của tài sản cố định/Tổng tài sản1.00%1.11%
1.21%
1.08%