imageimage

KẾT QUẢ KINH DOANH

Đơn vị tính: tỷ đồng

Nội dungQuý 1/2025Quý 4/2024Quý 3/2024Quý 2/2024
Doanh thu thuần168.95153.30
226.48
318.10
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh22.64(33.55)
92.30
145.83
Lợi nhuận trước thuế22.64(33.63)
92.32
145.83
Lợi nhuận sau thuế19.01(28.86)
77.38
119.43

 

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TÓM TẮT

Đơn vị tính: tỷ đồng

Nội dungQuý 1/2025Quý 4/2024Quý 3/2024Quý 2/2024
Tổng tài sản6,348.206,394.99
6,093.87
6,048.63
Tài sản ngắn hạn6,089.646,096.49
5,796.51
5,707.28
Tài sản dài hạn258.56298.50
297.36
341.35
Vốn chủ sở hữu2,845.962,807.61
2,843.68
2,653.43
Vốn điều lệ
2,430.002,430.00
2,430.00
2,100.00

 

CƠ CẤU TÀI SẢN VÀ VỐN

Nội dungQuý 1/2025Quý 4/2024Quý 3/2024Quý 2/2024
Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.93%95.33%
95.12%
94.36%
Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.07%4.67%
4.88%
5.64%
Nợ phải trả/Tổng tài sản55.17%56.10%
53.34%
56.13%
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản44.83%43.90%
46.66%
43.87%

TỶ SUẤT SINH LỢI

Nội dungQuý 1/2025Quý 4/2024Quý 3/2024Quý 2/2024
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.25%(18.83%)
34.17%
37.54%
Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản bình quân0.30%(0.54%)
1.27%
2.04%
Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu bình quân
0.67%(1.02%)
2.82%
4.58%
Lợi nhuận sau thuế/Vốn điều lệ bình quân0.78%(1.19%)
3.42%
5.69%

CHỈ TIÊU VỀ AN TOÀN VỐN

Nội dungQuý 1/2025Quý 4/2024Quý 3/2024Quý 2/2024
Tỷ lệ an toàn tài chính536.41%516.74%
502.54%
489.32
Tỷ lệ tổng nợ/Vốn chủ sở hữu123.06%127.77%
114.30%
127.95%
Nợ ngắn hạn/Tài sản ngắn hạn57.00%58.30%
55.36%
58.88%
Giá trị còn lại của tài sản cố định/Tổng tài sản1.12%1.00%
1.11%
1.21%