Đơn vị tính: tỷ đồng
Nội dung | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 226.48 | 318.10 | 288.41 | 187.91 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 92.30 | 145.83 | 150.57 | 90.39 |
Lợi nhuận trước thuế | 92.32 | 145.83 | 151.12 | 90.39 |
Lợi nhuận sau thuế | 77.38 | 119.43 | 123.26 | 75.34 |
Đơn vị tính: tỷ đồng
Nội dung | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 |
---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 6,093.87 | 6,048.63 | 5,633.50 | 5,318.03 |
Tài sản ngắn hạn | 5,796.51 | 5,707.28 | 5,324.85 | 4,945.10 |
Tài sản dài hạn | 297.36 | 341.35 | 308.65 | 372.93 |
Vốn chủ sở hữu | 2,843.68 | 2,653.43 | 2,559.84 | 2,418.26 |
Vốn điều lệ | 2,430.00 | 2,100.00 | 2,100.00 | 2,100.00 |
Nội dung | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 |
---|---|---|---|---|
Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản | 95.12% | 94.36% | 94.52% | 92.99% |
Tài sản dài hạn/Tổng tài sản | 4.88% | 5.64% | 5.48% | 7.01% |
Nợ phải trả/Tổng tài sản | 53.34% | 56.13% | 54.56% | 54.53% |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | 46.66% | 43.87% | 45.44% | 45.47% |
Nội dung | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 34.17% | 37.54% | 42.74% | 40.10% |
Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản bình quân | 1.27% | 2.04% | 2.25% | 1.44% |
Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu bình quân | 2.82% | 4.58% | 4.95% | 3.17% |
Lợi nhuận sau thuế/Vốn điều lệ bình quân | 3.42% | 5.69% | 5.87% | 3.59% |
Nội dung | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ an toàn tài chính | 502.54% | 489.32 | 524.74% | 430.29% |
Tỷ lệ tổng nợ/Vốn chủ sở hữu | 114.30% | 127.95% | 1.20 | 1.20 |
Nợ ngắn hạn/Tài sản ngắn hạn | 0.55 | 0.59 | 0.56 | 0.57 |
Giá trị còn lại của tài sản cố định/Tổng tài sản | 1.11% | 1.21% | 1.08% | 1.13% |