Đơn vị tính: tỷ đồng
Nội dung | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 772.19 | 822.85 | 1,022.10 | 454.39 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 412.54 | (152.83) | 533.52 | 192.31 |
Lợi nhuận trước thuế | 413.06 | (152.93) | 534.05 | 192.66 |
Lợi nhuận sau thuế | 330.16 | (114.98) | 426.74 | 150.10 |
Đơn vị tính: tỷ đồng
Nội dung | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 |
---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 5,318.03 | 4,254.13 | 4,033.15 | 2,568.36 |
Tài sản ngắn hạn | 4,945.10 | 4,021.87 | 3,920.24 | 2,514.90 |
Tài sản dài hạn | 372.93 | 232.25 | 112.92 | 53.46 |
Vốn chủ sở hữu | 2,418.26 | 2,082.91 | 1,645.86 | 1,165.52 |
Vốn điều lệ | 2,100.00 | 2,100.00 | 1,051.05 | 1,001.00 |
Nội dung | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 |
---|---|---|---|---|
Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản | 92.99% | 94.54% | 97.20% | 97.92% |
Tài sản dài hạn/Tổng tài sản | 7.01% | 5.46% | 2.80% | 2.08% |
Nợ phải trả/Tổng tài sản | 54.53% | 51.04% | 59.19% | 54.62% |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | 45.47% | 48.96% | 40.81% | 45.38% |
Nội dung | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần | 42.76% | (13.97%) | 41.75% | 33.03% |
Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản bình quân | 6.90% | (2.77%) | 12.93% | 6.17% |
Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu bình quân | 14.67% | (6.17%) | 30.36% | 13.58% |
Lợi nhuận sau thuế/Vốn điều lệ bình quân | 15.72% | (7.30%) | 41.59% | 15.00% |
Nội dung | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ an toàn tài chính | 430.29% | 433.59% | 583.76% | 637.63% |
Tỷ lệ tổng nợ/Vốn chủ sở hữu | 1.20 | 1.04 | 1.45 | 1.20 |
Nợ ngắn hạn/Tài sản ngắn hạn | 0.57 | 0.51 | 0.59 | 0.55 |
Giá trị còn lại của tài sản cố định/Tổng tài sản | 1.13% | 1.06% | 0.81% | 0.75% |